Từ điển Thiều Chửu
薛 - tiết
① Cỏ tiết. ||② Nước Tiết 薛, một nước nhỏ ngày xưa, nay thuộc địa phận tỉnh Sơn Ðông 山東. ||③ Họ Tiết. Như Tiết Nhân Quý 薛仁貴.

Từ điển Trần Văn Chánh
薛 - tiết
① Cỏ tiết; ② [Xue] Nước Tiết (nay thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc); ③ [Xue] (Họ) Tiết.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
薛 - tiết
Tên loại cỏ. Cỏ tiết — Họ người.